Có 3 kết quả:
交易 jiāo yì ㄐㄧㄠ ㄧˋ • 交誼 jiāo yì ㄐㄧㄠ ㄧˋ • 交谊 jiāo yì ㄐㄧㄠ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giao dịch
Từ điển Trung-Anh
(1) (business) transaction
(2) business deal
(3) CL:筆|笔[bi3]
(2) business deal
(3) CL:筆|笔[bi3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) association
(2) communion
(3) friendship
(2) communion
(3) friendship
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) association
(2) communion
(3) friendship
(2) communion
(3) friendship
Bình luận 0